--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chữ trinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chữ trinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chữ trinh
+ noun
virginity; conjugal fidelity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chữ trinh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chữ trinh"
:
chu trình
chữ trinh
Những từ có chứa
"chữ trinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
virgin
chastity
maidenly
virginhood
maidenhead
virginity
virginal
halfpenny
whodunit
detective
more...
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
chữ trinh
:
virginity; conjugal fidelity